Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Hung hang
Hung hang
~~ Nấu nướng
Chảng
hung hang
~~ Đầu bếp,
nội
trợ (n)
TIN
BÀI
KHÁC:
Shon
chin
giú -
Họ
hàng
Related Articles:
Glossary: Mjàng mjộp
Glossary: Ròm
Ngữ pháp tiếng Tày Nùng – Từ: III.III Cấu tạo của từ
Glossary: Tứn mà