Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Khẩng
Khẩng
~~ Ưng, chịu
Mí
khẩng
sle
mền
hình
~~
Không
chịu
cho
nó
thắng
Alternative Meanings:
Kháng
KHÁNG 1 (tháo) Kháng nặm nà ~~ Tháo nước ruộng Kháng thôm ~~ Tháo ao KHÁNG 2 (sấy) Kháng lảo bâư ~~ Sấy thuốc lá
Khang
KHANG 1 (gang) Mỏ khang ~~ Nồi gang Tù khang ~~ Mũ sắt KHANG 2 (căng) Khang slưt ~~ Căng màn (giương) Khang nả ~~ Giương nỏ (mở) Khang pac tẩy ~~ Mở miệng tay nải (xòe) Nộc khang pic ~~ Chim xòe cánh (bắc) Khang slủng cải ~~ Bắc súng lớn (fix)
Khảng
KHẢNG 1 ((co) cây riềng đen) KHẢNG 2 (tảng, cục) Khảng hin ~~ Tảng đá Khẩu khảng ~~ Cơm thành cục