Term:Năc

NĂC
(nặng)
Hap năc ~~ Vác nặng
Xu năc ~~ Nặng tai
Pac năc ~~ Nặng mồm
Phuối năc ~~ Nói nặng lời
Khảy năc ~~ Bệnh nặng
(nặng hạt)
Phân năc ~~ Mưa nặng hạt
(khó)
Slư năc ~~ Chữ khó
Việc năc ~~ Việc khó
(quá)
Điêp căn năc ~~ Quá yêu nhau
Năc bặng phja na bặng đán ~~ Tình sâu nghĩa nặng (fix băng)