Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Xéng
Xéng
(
kéo
)
Vài
xéng
thây
~~ Trâu
kéo
cày
(
căng
)
Năng
nu
xéng
hêt
tổng
(
da
chuột
căng
làm
trống)
~~
Con
nhái
muốn
to
bằng
con
bò
(
chống
)
Xéng
pè
~~
Chống
thuyền
(cố)
Xéng
kin
lẹo
~~ Cố
ăn
hết
Xéng
pây
tổng
~~ Cố
đi
làm
(gượng)
Pền
năc
tọ
xéng
tứn
~~
Ốm
nặng nhưng gượng dậy
Xéng
khua
~~ Gượng cười
Related Articles:
Glossary: Pỉ quan
Glossary: Xảo xéng
Glossary: Mái
Glossary: Xéng cha
Glossary: Xéng xẻ