Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Bjoóc
BJOÓC
(hoa,
bông
hoa, thuộc về các loài hoa)
Bjoóc
phông
bươn
sam
~~ Hoa gạo
tháng
Ba
Related Articles:
Glossary: Bjooc
Truyện Kiều tiếng Tày 0041 – 0084
Kin nặm chứ cốc bó – Uống nước nhớ nguồn
Lễ cúng giải hạn đầu năm
Phuối rọi – Nói thơ ngôn ngữ của tình yêu
Alternative Meanings:
Bjooc
Bjooc
~~ Hoa, tương đương như Bjoóc
(Ban biên tập lựa chọn phương án tối ưu là sử dụng BJOOC)
Bjooc tào (phăng) phông
~~ Hoa đào nở
Nả rủng pên bjooc
~~ Mặt tươi như hoa
(vệt trắng ở móng tay móng chân)