Term:Chệt

CHỆT 1

(khoanh)

Chệt pẻng ~~ Khoanh bánh chưng

(cắt, xắn (ra từng khoanh))

Chệt pẻng ooc ~~ Cắt bánh ra

CHỆT 2

(càng)

Chệt vằn chệt cải ~~ Càng ngày càng lớn

Chệt đăm chệt phân cải ~~ Càng về tối càng mưa to

(mỗi…. một)

Chệt pi chệt ~~ Mỗi năm một già