Term:Chut

CHUT 1

(đốt)

Chut rẩy ~~ Đốt nương

Chut đông ~~ Đốt rừng

CHUT 2

(nhạt)

Kin chut ~~ Ăn nhạt

Phjăc chut ~~ Thức ăn nhạt

Chut cưa ~~ Nhạt muối