Term:Cúa cái

Cúa cái

(của cải)

(đồ đạc)

Tẩy to cúa cái ~~ Túi đựng đồ đạc

(hàng)

Pây thò cúa cái hẩư hợp tac xạ khai dự ~~ Đi thồ hàng cho hợp tác xã mua bán