Term:Dặc

DẶC 1

(Xem CHẶC 1)

DẶC 2
(giặt)
Dặc slửa ~~ Giặt áo
DẶC 3
(nhấc thử)
Dặc ngòi kỉ lai cân ~~ Nhấc thử xem được mấy cân
DẶC 4
(chưa dứt khoát)
Dặc pây dặc ~~ Chưa dứt khoát đi hay ở
DẶC 5
(xem DÊT)