Term:Đit

ĐIT 1
(nhảy)
Pja đit khửn cằn ~~ nhảy lên bờ
(bắn, văng, )
Đin đit khảu tha ~~ Đất bắn vào mắt
Nặm đit khảu khóa ~~ Nước vào quần
ĐIT 2
(búng)
Đit khảu xu pây ~~ Búng vào tai