Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Hối
Hối
(lúc)
Chải
hối
nâng
cón
~~ Nghỉ một lúc đã
(hồi)
Cọn
sloong
hối
~~ Đánh
hai
hồi
Related Articles:
Glossary: Kin chèn
Vẻ tỉ tò đin hây – Vẽ bản đồ quê tôi
Shon chin giú – Chăm học
Glossary: Slăc
Glossary: Sloang
Alternative Meanings:
Hơi
HƠI 1 (mùi) Hơi chào ~~ Mùi tanh Hơi khiu ~~ Mùi thiu Nựa hơi ~~ Thịt có mùi HƠI 2 (tí nào) Bấu đảy váng slăc hơi ~~ Không được rỗi tí nào
Hợi
HỢI 1 (hợi) Pi hợi ~~ Năm hợi, tuổi hợi HỢI 2 (hỡi) Hợi cần pây tàng quây! ~~ Hỡi người đi đường xa!
Hỏi
HỎI 1 (móc, treo) Hỏi slửa khửn pha mừa ~~ Móc áo lên vách Hỏi túng toáng tềnh mạy ~~ Treo lủng lẳng trên cây HỎI 2 (tập trung) Pja hỏi dú hua vằng ~~ Cá tập trung ở đầu vực
Hói
Hói ~~ Xem TÓI 2
Hoi
HOI 1 (ốc) Hoi tầư bấu kin tôm ~~ Ốc nào chả ăn đất ( chó nào chả ăn cứt) HOI 2 (tàn) Tin đén hoi ~~ Ngọn đèn tàn
Hòi
HÒI 1 (hồi, hồi tỉnh) Chả hòi dá ~~ Mạ đã hồi lại Đỉn pây tẻo hòi ~~ Ngất đi rồi lại hồi tỉnh (quay lại) Hòi tàng cáu ~~ Quay lại đường cũ Tooc hòi ~~ Đóng trở lại HÒI 2 (lần) Pây kỉ hòi bấu chập ~~ Đi mấy lần không gặp