Term:Lap

LAP 1
(thanh nứa)
Pjón lap tẹp pja ~~ Phóng thanh nứa (xuống nước) đuổi .
LAP 2
(chừa)
Mẻ mạy chắng lap ~~ Bị đòn mới chừa
LAP 3
(vớ, chộp)
Lap ăn mủ hâư ~~ Vớ cái mũ ở đâu về?