Term:Lé


(cách biệt)
Rườn ~~ Nhà ở cách biệt.
Bản ~~ Xóm ở cách biệt.
(riêng lẻ)
Hêt kin ~~ Làm ăn riêng lẻ.
(đơn chiếc)
Nhằng ~~ Sống đơn chiếc.
(lẻ)
Păn ~~ Chia lẻ.
Khai ~~ Bán lẻ
Chèn ~~ Tiền lẻ.