Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Néng
Néng
~~ Với, vin
Néng
bấu
thâng
~~ Với
không
tới
Mừ
néng
au
slửa
~~ Tay với lấy
áo
Related Articles:
Glossary: Néng néng
Truyện Kiều tiếng Tày 0001 – 0040
Ngữ pháp tiếng Tày Nùng – Các loại từ: V.II Động từ
Alternative Meanings:
Nèng
Nèng ~~ Cảnh (Tiu cảnh - nhạc cụ)(a) Cọn nèng ~~ Gõ cảnh Slon tảo cọn nèng ~~ Dạy thầy Tào đánh cảnh (múa rìu qua mắt thợ)
Nẻng
NẺNG 1 ((co) cây sa nhân) NẺNG 2 (thèm, đói) Thai nẻng ~~ Chết thèm NẺNG 3 (dính (chất nhớt khi khô)) Pùng nẻng kha ~~ Bùn dính chân