Term:Phec

PHEC 1
((co) xem CÀ PHEC)
PHEC 2
(vỡ, nẻ)
Pat phec ~~ Bát vỡ
Kha phec ~~ Chân nẻ
phec ~~ Ruộng nẻ
(nổ)
Pháo phec ~~ Pháo nổ
Slủng phec tì từn ~~ Súng nổ đì đùng