Term:Lạt

LẠT 1
(bôi)
Lạt da kha phec ~~ Bôi thuốc nẻ chân.
(đốt)
Tua han lạt ~~ Con bọ nẹt đốt.
LẠT 2
(nứt, rạn)
Ăn phet lạt ~~ Cái chum nứt.
(giập)
Ăn xáy lạt ~~ Quả trứng giập.
Pjoỏng mạy lạt ~~ Gióng cây bị giập.