Term:Pjoỏng
PJOỎNG 1
(gióng)
Pjoỏng mạy phấy nâng ~~ Một gióng tre
Pjoỏng ỏi ~~ Gióng mía
PJOỎNG 2
(nửa, rưỡi)
Pjoỏng bươn ~~ Nửa tháng
Bjai đảy pjoỏng rẩy nâng ~~ Làm cỏ được một nửa đám nương
Pi pjoỏng ~~ Năm rưỡi
(vơi, vợi)
Booc têm booc pjoỏng ~~ Ống đầy, ống vơi
Chựt khẩu pjoỏng lồng ~~ Bồ thóc vợi đi