Term:Vai

VAI 1

(mây, song (nói chung), cây mây)

VAI 2

(sẻ)

Vai khẩu sle cần lăng ~~ Sẻ cơm cho người đến sau

Hap năc vai ooc pjoỏng ~~ Gánh nặng sẻ bớt đi

VAI 3

(vênh, cong)

Quằng xe vai ~~ Bánh xe vênh

Mạy mẻn vai ~~ Cây bị cong