Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Phong
Phong
~~ Xem
FUNG
2
Related Articles:
Glossary: Á dè
Truyện Kiều bản dịch tiếng Tày – Lời giới thiệu
Học tiếng Tày Nùng – Lời giới thiệu
Shon chin giú – Anh trai, chị gái, em trai, em gái
Truyện Kiều tiếng Tày 0001 – 0040
Alternative Meanings:
Phổng
Phổng ~~ Băng Phổng pây nèm te ~~ Băng đi theo nó
Phóng
Phóng ~~ Xem PHỨA
Phông
PHÔNG 1 (nở) Bjooc phông ~~ Hoa nở (đẻ) Phông lục chài ~~ Đẻ con trai PHÔNG 2 (rộp, xù) Năng mạy phong ~~ Vỏ cây rộp
(cây gạo: Đây là loài cây ở vùng nhiệt đới với thân cây cao và thẳng với lá rụng vào mùa đông)
Bjoóc ngịu phông
~~ Hoa cây gạo nở