Term:Roạn

Roạn
(nghỉ (gà vịt))
Pêt roạn ~~ Vịt nghỉ
Cáy roạn rằng ~~ Gà lên nghỉ
(tụ lại, họp (tôm, tép))
Ngiều pja roạn lái ~~ tép tụ lại ở đạng ruộng