Term:Tắng

TẮNG 1

(cái ghế)

Choòng tắng ~~ Bàn ghế

Tắng mồn ~~ Ghế tròn

TẮNG 2

(đợi)

nẩy tắng ngỏ ~~ Ở đây đợi tôi

Tắng thâng vằn háng ~~ Đợi đến phiên chợ