Term:Hua bau

Hua bau
(nghịch ngợm, táy máy, đầu têu)
đêch nảy chăn hua bau ~~ Đứa này thật nghịch ngợm
(không nết na)
Hua bau bẩu còn ~~ Đầu nhẹ, đầu long (không nết na)