Term:Khoang

KHOANG 1
((mạy) cây trúc)
Mảy khoang ~~ Măng trúc (fix)
Cản bêt mạy khoang ~~ Cần câu trúc
KHOANG 2
(ngang)
Tàng tẳng tàng khoang ~~ Đường dọc đường ngang
Mạy khoang chang tàng ~~ Cây chắn ngang giữa đường
(gàn)
Phuối khoang ~~ Nói gàn
KHOANG 3
(rẽ)
Khoang khảu rườn pây ~~ Rẽ vào nhà