Term:Lạn
LẠN 1
(gan) (fix)
Lạn kha ~~ Gan bàn chân
LẠN 2
(sàn)
Rườn lạn ~~ Nhà sàn.
(giàn)
Lạn pat ~~ Giàn để bát.
LẠN 3
(đá mảng, bàn thạch)
LẠN 4
(đất màu mỏng)
Nà lạn ~~ Ruộng có lớp đất màu mỏng.
(nông)
Vằng lạn ~~ Vực nông.
(mất tuyết)
Fà lạn ~~ Chăn mất tuyết
(túng, nghèo túng)
Lạn chèn ~~ Túng tiền.