Term:Lình
LÌNH 1
(con khỉ)
Slon lình pin mạy ~~ Dạy khỉ leo cây (múa rìu qua mắt thợ)
LÌNH 2
(thanh la nhỏ)
LÌNH 3
(linh)
Pac nâng lình hả ~~ Một trăm linh năm (105).
(lẻ)
Búng chèn lình ~~ Chỗ tiền lẻ.
LÌNH 4
(thiêng)
Pụt lình ~~ Bụt thiêng (fix)
(hiệu nghiệm)
Da lình ~~ Thuốc hiệu nghiệm.
Cằm phuối lình ~~ Lời nói hiệu nghiệm.