Mên (thiu thối, ôi) Nựa mên ~~ Thịt ôi (fix) Phjăc mên ~~ Rau ôi (khai) Mên nẻo ~~ Khai nước đái (hách dịch, ác) Hò dú mên ~~ Thằng ăn ở hách dịch. Phuối mên ~~ Ác miệng (tinh ranh, kháu) Tua đêch mên ~~ Đứa trẻ tinh ranh.