Term:Ngả

NGẢ 1
(mầm, chồi)
Ngả mạy buôt ~~ Mầm cây mọc
(nhánh)
Co mạy khửn sloong ngả ~~ Cây mọc thành hai nhánh
NGẢ 2
(thèm, màng)
Bấu ngả nựa pja ~~ Không thèm thịt
Bấu ngả cúa pậu ~~ Không màng đến của người khác