Term:Puồn

PUỒN 1
(khay (không chân))
Puồn ché ~~ Khay chè
(bàn)
Puồn cớ ~~ Bàn cờ
PUỒN 2
(vun)
Puồn băp ~~ Vun ngô
(lấp)
Puồn fẻ ~~ Lấp hạt giống
(trùm)
Puồn hua ~~ Trùm đầu
PUỒN 3
(buồn)
Puồn tàng lăng? ~~ Buồn nỗi gì?