Term:Ràng

RÀNG 1
((mạy) cây giang)
RÀNG 2
(máng)
Ràng mu ~~ Máng cho lợn ăn
Ràng pêt ~~ Máng cho vịt ăn
(rãnh)
Slíu pền ràng ~~ Đục thành rãnh