Term:Sliểu

SLIỂU 1

(dây chão)

Phẳn sliểu ~~ Bện dây chão

SLIỂU 2

(thiếu)

Sliểu sloong mưn ngần ~~ Thiếu hai đồng bạc

Đăp sliểu ~~Tháng thiếu

(mắc)

Sliểu nỉ ~~ Mắc nợ

(cầu)

Bấu sliểu chài hêt ~~ Không cầu anh làm