Term:Téng

TÉNG 1

(câu)

Téng bêt ~~ Câu

(đánh)

Téng căp ~~ Đánh bẫy

(hứng)

Téng nặm phân ~~ Hứng nước mưa

Téng dầy ~~ Hứng đó

(chực)

Téng kin đai ~~ Chực ăn không

TÉNG 2

(quang)

Fạ téng ~~ Trời quang

Tàng téng ~~ Đường quang