Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Xưng
Xưng
~~
Xưng
,
khai
, tự
báo
Xằng
xam
lẻ
xưng
dá
~~ Chưa
hỏi
đã
xưng
rồi
Xưng
ten
xưng
pi
~~ Tự
báo
tên tuổi
Related Articles:
Glossary: Pí
Sách học tiếng Tày Nùng – Chào hỏi
Glossary: A lùa
Ngữ pháp tiếng Tày Nùng – Các loại từ: V.IV Đại từ
Ngữ pháp tiếng Tày Nùng – Các loại từ: V.VIII Trợ từ
Alternative Meanings:
Xứng
Xứng
~~ Hoắc
Mên xứng
~~ Thối hoắc
Xúng
Xúng
~~ Lồng
Xúng pêt
~~ Lồng vịt
Cáy tò xúng da tò to ỏng căn
~~ Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau
Xủng
XỦNG
1
Xem SLỦNG
XỦNG
2
(xúc phạm)
Phuối xủng thâng cần đai
~~ Nói xúc phạm đến người khác
(vướng)
Tặt tỉ mí xủng thâng cầư
~~ Đặt đó không vướng ai
Xùng
Xùng
~~ Bị sâu
Mạy xùng
~~ Cây bị sâu
Mac xùng
~~ Quả bị sâu
Xung
Xung
~~ Nhiễm trùng
Bat mẻn xung
~~ Nhọt bị nhiễm trùng