Term:Dày

DÀY 1
(xấu, kém)
dày ~~ Lúa xấu
Tỉnh dày ~~ Nết xấu
Slon dày ~~ Học kém
(yếu)
Bươn nảy te dày lai ~~ Tháng này yếu lắm
DÀY 2
(lệch)
Khỏn hin slảng dày pây ~~ Hòn đá tảng lệch đi rồi