Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Lừ
LỪ
1
(
con
lừa
)
LỪ
2
((ngày) kia)
Vằn lừ
~~ Ngày kia.
Cẳm lừ
~~
Tối
ngày kia.
Related Articles:
Glossary: Làng lừ
Glossary: Lào lừ
Shon chin giú – Thương yêu cha mẹ
Shon chin giú – Kính trọng cha mẹ
Shon chin giú – Biết ơn cha mẹ
Alternative Meanings:
Lù
Lù ~~ Chỗ Lù nảy ~~ Chỗ này. Lù nòn ~~ Chỗ ngủ. Kin bấu kin, khai bấu khai, chai lù cà lé ~~ Ăn không ăn, bán không bán, chui vào lỗ dế mèn
Lủ
LỦ 1 (lùa) Lủ ngiều lồng băc ~~ Lùa tép xuống vợt. LỦ 2 (cùn) Pjạ lủ ~~ Dao cùn (không sắc sảo, kém) Tin mừ lủ ~~ Chân tay không được sắc sảo. Slon lủ ~~ Học kém Tha lủ ~~ Mắt kém.
Lú
LÚ 1 (vật) Lú tối lú ~~ Vật đổi lấy vật (không các thêm tiền của) LÚ 2 (thình lình, bất ngờ) Lú mà rườn ~~ Thình lình về nhà. Lú pây ~~ Đi bất ngờ.