LƯỢT 1 (máu, tiết) Lượt đeng ~~ Máu đỏ. Lượt cáy ~~ Tiết gà. Hua tôc lượt luây ~~ Đầu rơi máu chảy. (huyết) Lượt ooc ~~ Băng huyết. Lượt khửn cỏ ~~ Thổ huyết. LƯỢT 2 (rệp) Lượt khôp ~~ Rệp cắn.