Term:Pải
PẢI 1
(bại)
Cọn pải ~~ Đánh bại
(tan nát)
Pải tu rườn ~~ Tan nát nhà cửa
(phung phí)
Pải cúa cái ~~ Phung phí của cải
PẢI 2
(bôi)
Pải da đeng ~~ Bôi thuốc đỏ
(quét)
Pải phon ~~ Quét vôi
(đầm)
Vài pải pùng ~~ Trâu đầm bùn
(chấm)
Pải hém mẻ ~~ Chấm với mẻ cái
PẢI 3
(rợn, rùng rợn)
Hua phjôm pải ~~ Rợn tóc gáy