Term:Păt

PĂT 1
((co) cây ý dĩ)
PĂT 2
((mạy) cây cườm)
Mjằm mac păt ~~ Vòng tay hạt cườm
PĂT 3
(cúc)
Păt slửa ~~ Cúc áo
PĂT 4
(quét, phủi)
Păt rườn ~~ Quét nhà
Păt mửn ~~ Phủi bụi
PĂT 5
(bắt)
Păt địp ~~ Bắt sống
Păt slâc ~~ Bắt sống giặc
Păt mẹc ~~ Bắt mạch