Term:Pạt

PẠT 1
(vắt, mắc)
Pạt slửa khửn ~~ Vắt áo lên vai
Pạt slửa khảu kho ~~ Mắc áo vào móc
(vén)
Pạt slưt khửn ~~ Vén màn lên
PẠT 2
(vượt)
Pạt quá chông ~~ Vượt qua đỉnh núi
PẠT 3
(nhảy)
Vài sleng pạt mẻ ~~ Trâu đực nhảy cái (động đực)