Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Bá
BÁ1
(
vai
)
Khân nả
pạt
bá
~~
Khăn
mặt
vắt
qua
vai
Cot
cò
to
bá
~~ Kề
vai
sát cánh
BÁ
2
(đổ)
Hap
khẩu
bá
~~ Gánh thóc đổ
Bẳng
nặm
bá
bấu
đảy
têm
~~ Gạo đổ bốc
chẳng
đầy thưng (ống nước đổ khó
mà
đầy
lại
)
(đổ vỡ)
Tốm
tu
bá
rườn
~~ Đổ cửa vỡ
nhà
Related Articles:
Glossary: Pọ
Glossary: Nẻo nẹt
Glossary: Ngàm
Glossary: Nhỏa
Glossary: Nhôc
Alternative Meanings:
Bạ
Bạ
~~ Bã
Au bạ lẩu khun mu
~~ Lấy bã rượu cho lợn ăn
Bả
BẢ
1
(điên, rồ, dại)
Hò bả
~~ Thằng điên
Ma bả
~~ Chó dại
(dở)
Phuối bả
~~ Nói dở
(đùa)
Cạ bả cung slính
~~ Nói đùa cũng giận
BẢ
2
(dại, dại dột)
Đêch nhằng bả lai
~~ Trẻ còn dại lắm
(không tinh)
Tha bả
~~ Mắt không tinh
BẢ
3
(giãy, giãy giụa, cựa)
Bả thai
~~ Giãy chết
Bả fạc fạc
~~ Giãy đành đạch
Nòn bấu đảy bả lai
~~ Ngủ không được cựa nhiều
(vội)
Bả mừa lập ngài
~~ Vội về kịp cơm trưa
BẢ
4
(động đực)
Mò bả
~~ Bò động đực
Ba
Ba
(to)
Xu ba
~~ Tai to (bè bè)
Phả kha ba
~~ Bàn chân bè bè