Term:Rỏn

RỎN 1
(sàng (bằng nia))
Rỏn thúa ~~ Sàng đỗ
Rỏn khẩu lược cooc ~~ Sàng gạo để nhặt thóc
RỎN 2
(kêu)
Nộc rỏn ~~ Chim kêu
Rỏn chêp ~~ Kêu đau
Rỏn bân đin ~~ Kêu trời đất
(khiếu nại)
Rỏn khửn cấp nưa ~~ Khiếu nại lên cấp trên