Term:Thói

THÓI 1

(tháo)

Thói đẳm pjạ ooc ~~ Tháo chuôi dao ra

Thói pac cuốc ~~ Tháo lưỡi cuốc

(dỡ)

Thói kep chỉ ~~ Dỡ dui mè

(rút)

Thói chèn tiết kiệm ~~ Rút tiền tiết kiệm

(tan)

Thói slư ~~ Tan học

(hoàn lại)

Thói chèn pổn ~~ Hoàn lại tiền vốn

THÓI 2

(ngoi)

Thói khửn nả nặm ~~ Ngoi lên mặt nước