Term:Hâng
Hâng ~~ Lâu
Pây hâng pi ~~ Đi lâu năm
Tả hâng bấu đảy ngòi ~~ Bỏ lâu không được xem
Related Articles:
Alternative Meanings:
- HằngHằng ~~ Dồ Ma hằng khảu cần mà ~~ Chó dồ vào người
- HẳngHẳng (vừa lòng) Phuối pện te mí hẳng ~~ Nói thế nó không vừa lòng đâu (chịu) Câu mí hẳng te ~~ Tao không chịu nó
- HảngHẢNG 1 (đóng, thắng) Hảng ec vài ~~ Đóng vai cày Hảng an mạ ~~ Đóng yên ngựa (đeo) Hảng phăc pjạ ~~ Đeo bao dao (diện, đóng bộ) Hảng slửa khóa mấư pây lỉn ~~ Diện quần áo mới đi chơi HẢNG 2 (hứng) Hảng nặm phân ~~ Hứng nước mưa (đặt) Hảng rẹo ~~ Đặt bẫy Hảng dầy pjai mạy ~~ Đơm đó ngọn cây (nhận) Hảng au cằm rại ~~ Nhận lấy những lời xấu (thắt) Hảng rặng khảu ~~ Thắt dây lưng vào
- HạngHẠNG 1 (loại) Hạng mạy nảy pèng chèn ~~ Loại gỗ này đắt tiền (thá) Bấu pền slăc hạng ~~ Chả ra cái thá gì HẠNG 2 (hàng) Te mì hạng kỉ pac chèn ~~ Nó có hàng mấy trăm bạc
- HangHANG 1 (đuôi) Hang mạ ~~ Đuôi ngựa Hang cáy ~~ Đuôi gà (dải) Hang rặng ~~ Dải thắt lưng (vạt) Hang slửa ~~ Vạt áo (cuối) Hang pi ~~ Cuối năm (út) Lục hang ~~ Con út Mí hăn hang ~~ Không thấy đuôi (mất hút) HANG 2 (xào, nấu) Hang phjăc ~~ Xào rau
- HángHÁNG 1 (chợ) Pây háng ~~ Đi chợ HÁNG 2 (thưa) Nà đăm háng ~~ Ruộng cấy thưa Slửa slan háng ~~ Áo đan thưa