Sorry, you have Javascript Disabled! To see this page as it is meant to appear, please enable your Javascript!
Chuyển đến nội dung
0
Menu
Menu
Trang chủ
Thờ cúng
Thực phẩm
Trang phục
Tranh ảnh
Nhạc cụ
0
Term:Kiều
Kiều
(
cầu
(thơ
ca
))
(
cầu
nhỏ
(trong các
lồng
chim))
Nộc
lồng
kiều
~~ Chim
đi
xuống
cầu
(trong
lồng
)
TIN
BÀI
KHÁC:
Truyện
Kiều
tiếng
Tày
0001 - 0040
Truyện
Kiều
tiếng
Tày
0085 – 0164
Truyện
Kiều
tiếng
Tày
0041 – 0084
Truyện
Kiều
bản
dịch tiếng
Tày
- Lời giới thiệu
Related Articles:
Truyện Kiều bản dịch tiếng Tày – Lời giới thiệu
Truyện Kiều tiếng Tày 0001 – 0040
Truyện Kiều tiếng Tày 0041 – 0084
Truyện Kiều tiếng Tày 0085 – 0164
Glossary: Đại pang
Alternative Meanings:
Kiểu
KIỂU 1 (gót) Kiểu hài ~~ Gót giày (fix) KIỂU 2 (quấn (thường nhiều vòng)) Thúa kiểu to ~~ Đỗ quấn gốc cây
Kiệu
KIỆU 1 (cây kiệu) Hua kiệu ~~ Của kiệu KIỆU 2 (nước kiệu) Mạ pây kiệu ~~ Ngựa đi nước kiệu (fix)