Term:Rèng

Rèng
(sức)
Rèng ~~ Sức người già
Nhằng lai rèng ~~ Còn lắm sức
(khỏe)
Pú dả nhằng rèng ~~ Ông bà còn khỏe
Vài rèng ~~ Trâu khỏe
(mạnh)
Lẩu rèng ~~ Rượu mạnh
Da rèng ~~ Thuốc mạnh
(nặng)
Lảu bâư rèng ~~ Thuốc nặng
(to)
Phuối rèng ~~ Nói to
Hat rèng ~~ Hát to
(tươi)
Chẳng rèng ~~ Cân tươi