Term:Lỏ

LỎ 1
(đường, đường mòn)
(việc gì, thứ gì)
chăc slăc lỏ ~~ Không biết việccả.
LỎ 2
(dong)
Lỏ mu pây háng khai ~~ Dong lợn đi chợ bán (fix)
LỎ 3
(à)
Pây lỏ? ~~ Đi rồi à?