Term:Xa

XA

(Tìm, kiếm, lùng

Xa dự cúa cái ~~ Tìm mua đồ đạc

Xa fừn ~~ Kiếm củi

Xa chèn ~~ Kiếm tiền

Xa thuổn bản tọ nắm hăn ~~ Lùng khắp xóm nhưng không thấy

Xa ăn lăng? ~~ Tìm cái gì?

Xa tàng ~~ Tìm đường

(Muốn)

Mầư xa thai lỏ? ~~ Mày tìm chết à?

looking for something