Rì roạt (dài ngoẵng) Nả rì roạt ~~ Mặt dài ngoẵng Kha rì roạt ~~ Chân dài ngoẵng (dài dằng dặc) Tàng rì roạt ~~ Đường dài dằng dặc Kẻo pền theo rì roạt ~~ Kèo thành từng đoàn dài dằng dặc (đằng đẵng) Kỉ pi rì roạt ~~ Mấy năm đằng đẵng