Term:Lầy

LẦY 1
(luồng, dòng)
Lầy nặm ~~ Luồng nước.
Lầy phân ~~ Luồng nước mưa.
Lồng lừa nèm lầy ~~ Thả thuyền theo dòng nước.
LẦY 2
(cuối mái)
Dặng hang lầy ~~ Đứng ở cuối mái.
LẦY 3
(nước cơm)
Lìn au nặm lầy ~~ Gạn lấy nước cơm.
(nhuyễn)
thư lầy ~~ Ruộng bừa nhuyễn.