NHAN 1 (ghẻ (súc vật)) Nhan vài ~~ Ghẻ trâu Mu nhan ~~ Lợn ghẻ NHAN 2 (không thức ăn) Kin pat khẩu nhan ~~ Ăn bát cơm không NHAN 3 (xẵng giọng) Phuối nhan ~~ Đáp lại xẵng giọng