Term:Rận

Rận
(quá sức)
Eng bấu đảy hap rận ~~ không được gánh quá sức
(kéo (dùng toàn sức))
Rận tèo khau khat ~~ Kéo đứt sợi dây
(không thuần)
Vài thư rận ~~ Trâu cày chưa thuần
(cãi bướng)
Phuối rận pây tàng toọc ~~ Cãi bướng một mực